Có 2 kết quả:

山瑞鱉 shān ruì biē ㄕㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄅㄧㄝ山瑞鳖 shān ruì biē ㄕㄢ ㄖㄨㄟˋ ㄅㄧㄝ

1/2

Từ điển Trung-Anh

wattle-necked soft-shelled turtle (Palea steindachneri)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

wattle-necked soft-shelled turtle (Palea steindachneri)

Bình luận 0